Danh mục đầu tư

DANH MỤC ĐẦU TƯ

Phân bố tài sản
Danh mục Top 10
STT Mã chứng khoán Số lượng cổ phiếu Tỷ trọng
NAV (%)
Tỷ lệ
FOL (%)
1 VPB 5.900 9,63%
2 ACB 3.600 6,84%
3 FPT 1.100 6,66%
4 HPG 4.000 6,33%
5 TCB 2.900 5,89%
6 VNM 1.000 5,84%
7 VIC 1.200 4,91%
8 MSN 800 4,90%
9 VHM 1.300 4,84%
10 STB 2.400 4,65%
Danh mục chứng khoán cơ cấu
STT
No.
Mã CP
Sec Code
Tỉ lệ
%
Số lượng
Qty
Giá
Price
Đối tượng áp dụng mã chứng khoán thay thế bằng tiền
Parties can substitute cash for securities
1 ACB 6,8% 3.600 24.500 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
2 BCM 0,6% 100 81.900
3 BID 0,7% 200 45.900 BSC
4 BVH 0,4% 100 48.900 BVSC
5 CTG 2,0% 900 28.700
6 FPT 6,7% 1.100 78.000 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
7 GAS 0,8% 100 102.500
8 GVR 0,2% 200 14.500
9 HDB 3,0% 2.200 17.650
10 HPG 6,3% 4.000 20.400
11 MBB 4,2% 3.100 17.400 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
12 MSN 4,9% 800 79.000
13 MWG 4,1% 1.400 37.800 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
14 NVL 1,1% 1.300 11.150
15 PDR 0,3% 300 12.000
16 PLX 0,3% 100 35.850
17 POW 0,7% 700 13.200
18 SAB 1,5% 100 188.000
19 SSI 2,1% 1.300 20.350 SSI
20 STB 4,7% 2.400 25.000
21 TCB 5,9% 2.900 26.200 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
22 TPB 2,1% 1.200 22.050 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
23 VCB 4,2% 600 90.700
24 VHM 4,8% 1.300 48.000
25 VIB 2,1% 1.300 20.650 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
26 VIC 4,9% 1.200 52.800
27 VJC 2,5% 300 105.700
28 VNM 5,8% 1.000 75.300
29 VPB 9,6% 5.900 21.050 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
30 VRE 2,5% 1.100 29.300
 
Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/Value of component securities basket: 1.234.805.000 VND
Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/Value per ETF Creation Unit: (VND) 1.289.211.978 VND
Giá trị chênh lệch/Cash component: (VND) 54.406.978 VND

(*) BVSC: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4 a Thông tư 121/2020/TT-BTC/ BVSC: Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) SSI: Cổ phiếu Quỹ chưa đăng ký giao dịch/ SSI: Treasury stock not yet registered for trading

(*) VCBS: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4 a Thông tư 121/2020/TT-BTC/ BVSC: Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) Nhà đầu tư nước ngoài: Do cổ phiếu đã đạt tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa/Foreign Investor : The stock reaches foreign ownership limit

Công ty cổ phần chứng khoán SSI