Danh mục đầu tư

DANH MỤC ĐẦU TƯ

Phân bố tài sản
Danh mục Top 10
STT Mã chứng khoán Số lượng cổ phiếu Tỷ trọng
NAV (%)
Tỷ lệ
FOL (%)
1 VPB 5.400 7,35%
2 ACB 3.300 5,47%
3 FPT 1.000 5,36%
4 HPG 3.700 5,11%
5 TCB 2.600 4,72%
6 VNM 900 4,62%
7 VIC 1.100 4,01%
8 MSN 700 3,94%
9 SSB 1.600 3,55%
10 VCB 600 3,53%
Danh mục chứng khoán cơ cấu
STT
No.
Mã CP
Sec Code
Tỉ lệ
%
Số lượng
Qty
Giá
Price
Đối tượng áp dụng mã chứng khoán thay thế bằng tiền
Parties can substitute cash for securities
1 ACB 5,5% 3.300 24.000 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
2 BVH 0,3% 100 49.000 BVSC
3 CTG 1,6% 800 28.000
4 DGC 0,7% 200 50.600
5 DIG 0,3% 400 11.700
6 FPT 5,4% 1.000 77.600 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
7 GEX 0,5% 600 11.850
8 GMD 1,0% 300 49.900
9 HCM 0,3% 200 23.200
10 HDB 2,5% 2.000 17.800
11 HPG 5,1% 3.700 20.000
12 HSG 0,5% 500 15.700
13 IDC 0,5% 200 38.000
14 KBC 0,9% 600 21.900
15 KDC 0,4% 100 53.900
16 KDH 0,9% 500 25.750
17 LPB 1,7% 1.700 14.450
18 MBB 3,4% 2.800 17.300 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
19 MSB 1,5% 1.800 11.950
20 MSN 3,9% 700 81.500
21 MWG 3,2% 1.200 38.100 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
22 NLG 0,3% 200 22.800
23 NVL 0,9% 1.200 11.100
24 OCB 0,9% 800 15.350
25 PDR 0,2% 300 11.800
26 PLX 0,2% 100 35.400
27 PNJ 1,7% 300 80.000 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
28 POW 0,5% 600 12.850
29 PVD 0,3% 200 19.550
30 PVS 0,3% 200 24.000
31 SBT 0,3% 300 14.050
32 SHB 1,9% 2.800 10.000
33 SSB 3,6% 1.600 32.100
34 SSI 1,6% 1.200 19.500 SSI
35 STB 3,5% 2.100 24.200
36 TCB 4,7% 2.600 26.250 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
37 TCH 0,2% 400 7.080
38 THD 1,1% 400 39.000
39 TPB 1,6% 1.100 21.600 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
40 VCB 3,5% 600 85.100 VCBS
41 VCI 0,6% 300 28.000 VCSC
42 VHC 0,4% 100 56.000
43 VHM 3,5% 1.200 42.550
44 VIB 1,7% 1.200 20.550 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
45 VIC 4,0% 1.100 52.800
46 VJC 2,2% 300 105.600
47 VND 1,0% 1.000 14.350
48 VNM 4,6% 900 74.300
49 VPB 7,4% 5.400 19.700 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
50 VRE 2,0% 1.000 29.000
 
Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/Value of component securities basket: 1.372.397.000 VND
Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/Value per ETF Creation Unit: (VND) 1.447.022.597 VND
Giá trị chênh lệch/Cash component: (VND) 74.625.597 VND

(*) Nhà đầu tư nước ngoài: Do cổ phiếu đã đạt tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa/Foreign Investor : The stock reaches foreign ownership limit

(*) BVSC: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4a, Thông tư 121/2020/TT-BTC/ Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) SSI: Cổ phiếu Quỹ chưa đăng ký giao dịch: Treasury stock not yet registered for trading

(*) VCBS: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4a, Thông tư 121/2020/TT-BTC/ Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) VCSC: Cổ phiếu Quỹ chưa đăng ký giao dịch: Treasury stock not yet registered for trading

Công ty cổ phần chứng khoán SSI