Investment Portfolio

INVESTMENT LIST

Asset distribution
Top 10 Category
No. Stock code Number of shares Percentage
NAV (%)
Rate
FOL (%)
1 VPB 5,400 7.68%
2 ACB 3,300 5.45%
3 FPT 1,000 5.29%
4 HPG 3,700 5.08%
5 TCB 2,600 4.63%
6 VNM 900 4.54%
7 VHM 1,200 3.96%
8 VIC 1,100 3.94%
9 MSN 700 3.67%
10 VCB 600 3.59%
Basket of Component Securities
STT
No.
Mã CP
Sec Code
Tỉ lệ
%
Số lượng
Qty
Giá
Price
Đối tượng áp dụng mã chứng khoán thay thế bằng tiền
Parties can substitute cash for securities
1 ACB 5.5% 3,300 24,550 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
2 BVH 0.3% 100 48,500 BVSC
3 CTG 1.5% 800 28,500
4 DGC 0.7% 200 50,600
5 DIG 0.3% 400 12,750
6 FPT 5.3% 1,000 78,600 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
7 GEX 0.5% 600 12,300
8 GMD 1.0% 300 49,800 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
9 HCM 0.3% 200 24,500
10 HDB 2.4% 2,000 18,050
11 HPG 5.1% 3,700 20,400
12 HSG 0.5% 500 15,900
13 IDC 0.5% 200 39,100
14 KBC 0.9% 600 22,600
15 KDC 0.4% 100 59,400
16 KDH 0.9% 500 26,600
17 LPB 1.8% 1,700 15,500
18 MBB 3.5% 2,900 17,750 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
19 MSB 1.5% 1,800 12,150
20 MSN 3.7% 700 78,000
21 MWG 3.1% 1,200 37,950 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
22 NLG 0.3% 200 24,900
23 NVL 1.0% 1,200 11,900
24 OCB 0.9% 800 15,800
25 PDR 0.3% 300 12,350
26 PLX 0.2% 100 36,350
27 PNJ 1.6% 300 79,000 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
28 POW 0.5% 600 13,250
29 PVD 0.3% 200 20,050
30 PVS 0.3% 200 25,200
31 SBT 0.3% 300 14,450
32 SHB 2.0% 2,800 10,500
33 SSB 3.4% 1,600 31,700
34 SSI 1.7% 1,200 20,450 SSI
35 STB 3.5% 2,100 25,050
36 TCB 4.6% 2,600 26,450 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
37 TCH 0.2% 400 7,340
38 THD 1.1% 400 39,200
39 TPB 1.6% 1,100 22,000 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
40 VCB 3.6% 600 89,000 VCBS
41 VCI 0.6% 300 31,050 VCSC
42 VHC 0.4% 100 55,000
43 VHM 4.0% 1,200 49,000
44 VIB 1.7% 1,200 20,950 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
45 VIC 3.9% 1,100 53,300
46 VJC 2.1% 300 106,200
47 VND 1.0% 1,000 15,300
48 VNM 4.5% 900 75,000
49 VPB 7.7% 5,400 21,150 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
50 VRE 2.0% 1,000 29,250
 
Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/Value of component securities basket: 1,411,721,000 VND
Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/Value per ETF Creation Unit: (VND) 1,486,426,203 VND
Giá trị chênh lệch/Cash component: (VND) 74,705,203 VND

(*) Nhà đầu tư nước ngoài: Do cổ phiếu đã đạt tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa/Foreign Investor : The stock reaches foreign ownership limit

(*) BVSC: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4a, Thông tư 121/2020/TT-BTC/ Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) SSI: Cổ phiếu Quỹ chưa đăng ký giao dịch: Treasury stock not yet registered for trading

(*) VCBS: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4a, Thông tư 121/2020/TT-BTC/ Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) VCSC: Cổ phiếu Quỹ chưa đăng ký giao dịch: Treasury stock not yet registered for trading

SSI