Investment Portfolio

INVESTMENT LIST

Asset distribution
Top 10 Category
No. Stock code Number of shares Percentage
NAV (%)
Rate
FOL (%)
1 FPT 1,200 6.62%
2 VPB 5,300 6.51%
3 HPG 3,600 5.58%
4 TCB 2,600 4.96%
5 ACB 3,700 4.76%
6 VNM 900 4.03%
7 STB 2,100 3.91%
8 MWG 1,200 3.65%
9 VCB 700 3.59%
10 MBB 3,200 3.46%
Basket of Component Securities
STT
No.
Mã CP
Sec Code
Tỉ lệ
%
Số lượng
Qty
Giá
Price
Đối tượng áp dụng mã chứng khoán thay thế bằng tiền
Parties can substitute cash for securities
1 ACB 4.8% 3,700 22,000 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
2 BVH 0.2% 100 42,400 BVSC
3 CTG 1.4% 800 31,000
4 DGC 1.1% 200 91,600
5 DIG 0.8% 500 25,500
6 EIB 1.8% 1,700 18,150
7 FPT 6.6% 1,200 94,300 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
8 GEX 0.7% 600 20,500
9 GMD 1.1% 300 64,000
10 HCM 0.4% 200 31,500
11 HDB 2.3% 2,300 17,400
12 HPG 5.6% 3,600 26,500
13 HSG 0.6% 500 20,000
14 IDC 0.6% 200 48,000
15 KBC 1.1% 600 32,600
16 KDC 0.4% 100 64,400
17 KDH 1.0% 500 32,400
18 LPB 1.6% 2,100 13,250
19 MBB 3.5% 3,200 18,500 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
20 MSB 1.6% 2,000 13,750 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
21 MSN 3.1% 700 76,000
22 MWG 3.6% 1,200 52,000
23 NLG 0.4% 200 34,600
24 NVL 1.3% 1,400 15,500
25 PDR 0.4% 300 23,450
26 PLX 0.2% 100 36,550
27 PNJ 1.4% 300 79,100 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
28 POW 0.4% 600 11,750
29 PVD 0.3% 200 25,200
30 PVS 0.4% 200 37,400
31 REE 0.4% 100 62,900 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
32 SBT 0.3% 300 14,600
33 SHB 2.1% 3,200 11,100
34 SSB 2.5% 1,600 26,250
35 SSI 2.1% 1,100 33,000 SSI
36 STB 3.9% 2,100 31,800
37 TCB 5.0% 2,600 32,600 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
38 TPB 1.6% 1,500 17,800
39 VCB 3.6% 700 87,800 VCBS
40 VCI 0.8% 300 43,000 VIETCAP
41 VGC 0.3% 100 47,900
42 VHC 0.4% 100 77,100
43 VHM 3.2% 1,200 45,100
44 VIB 1.6% 1,400 19,550 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
45 VIC 3.4% 1,300 45,200
46 VJC 1.8% 300 99,700
47 VND 1.3% 1,000 21,850
48 VNM 4.0% 900 76,600
49 VPB 6.5% 5,300 21,000
50 VRE 1.5% 1,000 26,100
 
Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/Value of component securities basket: 1,621,220,000 VND
Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/Value per ETF Creation Unit: (VND) 1,709,710,114 VND
Giá trị chênh lệch/Cash component: (VND) 88,490,114 VND

(*) Nhà đầu tư nước ngoài: Do cổ phiếu đã đạt tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa/Foreign Investor : The stock reaches foreign ownership limit

(*) BVSC: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4a, Thông tư 121/2020/TT-BTC/ Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) SSI: Cổ phiếu Quỹ chưa đăng ký giao dịch: Treasury stock not yet registered for trading

(*) VCBS: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4a, Thông tư 121/2020/TT-BTC/ Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) VCSC: Cổ phiếu Quỹ chưa đăng ký giao dịch: Treasury stock not yet registered for trading

SSI