Giao dịch

QUỸ ETF SSIAM VNX50
16.388,00
132,44 (0,81%) Cập nhật ngày 03/12/2023
Giao dịch

QUY ĐỊNH VỀ GIAO DỊCH HOÁN ĐỔI QUỸ ETF SSIAM VNX50

LỆNH HOÁN ĐỔI MUA THẤP NHẤT

01 lô đơn vị quỹ (tương đương 100.000 đơn vị quỹ)

LỆNH HOÁN ĐỔI BÁN THẤP NHẤT

01 lô đơn vị quỹ (tương đương 100.000 đơn vị quỹ)

NGÀY GIAO DỊCH

Hàng ngày (Ngày T)

THỜI GIAN NHẬN LỆNH CUỐI CÙNG TẠI THÀNH VIÊN LẬP QUỸ

14:40 giờ ngày T

Danh mục chứng khoán cơ cấu
STT
No.
Mã CP
Sec Code
Tỉ lệ
%
Số lượng
Qty
Giá
Price
Đối tượng áp dụng mã chứng khoán thay thế bằng tiền
Parties can substitute cash for securities
1 ACB 5,4% 4.000 21.950 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
2 CTG 1,4% 900 26.300
3 DCM 0,2% 100 32.000
4 DGC 1,2% 200 95.100
5 DIG 0,8% 500 25.100
6 DPM 0,4% 200 33.200
7 EIB 2,0% 1.800 18.300
8 FPT 6,8% 1.200 92.400 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
9 GEX 0,8% 600 21.800
10 GMD 1,3% 300 70.200
11 HCM 0,4% 200 29.500
12 HDB 2,6% 2.300 18.200
13 HPG 6,1% 3.700 26.900
14 HSG 0,8% 600 21.750
15 IDC 0,6% 200 49.000
16 KBC 1,2% 600 31.550
17 KDC 0,4% 100 63.000
18 KDH 1,2% 600 31.550
19 LPB 2,4% 2.600 15.300
20 MBB 3,6% 3.300 17.800 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
21 MSB 1,5% 1.900 12.800
22 MSN 2,6% 700 61.500
23 MWG 3,1% 1.300 38.750
24 NLG 0,4% 200 37.200
25 PDR 0,5% 300 27.000
26 PNJ 1,5% 300 80.300 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
27 POW 0,3% 500 11.300
28 PVD 0,4% 200 28.350
29 PVS 0,5% 200 38.800
30 SBT 0,2% 300 13.900
31 SHB 2,2% 3.300 10.850
32 SHS 0,9% 800 18.400
33 SSI 2,3% 1.200 32.000 SSI
34 STB 3,5% 2.100 27.500
35 TCB 4,7% 2.600 29.750 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
36 TPB 1,6% 1.500 17.100
37 VCB 3,6% 700 85.000 VCBS
38 VCG 0,4% 300 22.700
39 VCI 0,8% 300 42.300 VIETCAP
40 VGC 0,3% 100 55.200
41 VHC 0,4% 100 67.500
42 VHM 3,7% 1.500 40.900
43 VIB 1,8% 1.600 18.950 Nhà đầu tư nước ngoài/AP nước ngoài Foreign Investor/Foreign AP
44 VIC 3,3% 1.300 42.100
45 VJC 1,9% 300 105.400
46 VND 1,3% 1.000 21.350
47 VNM 3,8% 900 68.400
48 VPB 6,4% 5.400 19.300
49 VPI 0,3% 100 55.200
50 VRE 1,4% 1.000 22.800
 
Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/Value of component securities basket: 1.558.700.000 VND
Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/Value per ETF Creation Unit: (VND) 1.638.800.126 VND
Giá trị chênh lệch/Cash component: (VND) 80.100.126 VND

(*) Nhà đầu tư nước ngoài: Do cổ phiếu đã đạt tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa/Foreign Investor : The stock reaches foreign ownership limit

(*) BVSC: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4a, Thông tư 121/2020/TT-BTC/ Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) SSI: Cổ phiếu Quỹ chưa đăng ký giao dịch: Treasury stock not yet registered for trading

(*) VCBS: Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 28.4a, Thông tư 121/2020/TT-BTC/ Restriction of ownership by Circular 121/2020/TT-BTC

(*) VIETCAP: Cổ phiếu Quỹ chưa đăng ký giao dịch: Treasury stock not yet registered for trading

Kết quả giao dịch
Chỉ tiêu/Criteria Kỳ này/This Period
30/11/2023
Kỳ trước/Last Period
29/11/2023
Chênh lệch/Change
Số lô đã phát hành thêm/Creation Units were issued 0 0 0
Số lô đã mua lại/Creation Units were redeemed 0 0 0
Tổng số lượng CCQ đăng ký niêm yết/Issued shares 9.300.000 9.300.000 0
Giá đóng cửa (VND/ccq)/Close price 16.900 16.560 340
Giá trị tài sản ròng tại ngày định giá/Net Asset Value at Valuation Date      
của quỹ ETF/ of the Fund 152.478.784.311 151.527.390.749 951.393.562
của 1 lô CCQ ETF/ per Creation Unit 1.639.556.820 1.629.326.782 10.230.038
của 1 CCQ/ per Share 16.395,56 16.293,26 102,30
Chỉ số tham chiếu/Tracking Index 1.838,71 1.854,57 -15,86

HƯỚNG DẪN GIAO DỊCH

 

HƯỚNG DẪN HOÁN ĐỔI MUA CHỨNG CHỈ QUỸ

 

HƯỚNG DẪN

GHI CHÚ

BƯỚC 1

Nhà đầu tư chuẩn bị rổ danh mục chứng khoán cơ cấu

 

BƯỚC 2

Nộp hồ sơ hoán đổi mua chứng chỉ quỹ tại Thành viên lập quỹ

(Xem danh mục hồ sơ tại đây)

Trước 14:40 giờ ngày T

BƯỚC 3

Chuyển khoản tiền chênh lệch (nếu có) vào tài khoản của Quỹ tại Ngân hàng giám sát.

Trước 11:00 giờ ngày T+1

BƯỚC 4

Nhận thông báo kết quả giao dịch

Trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày Giao dịch hoán đổi (Ngày T)

HƯỚNG DẪN CHUYỂN TIỀN

 

THÀNH VIÊN LẬP QUỸ KIÊM ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI

TÊN VIẾT TẮT

SỐ TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN HƯỞNG VÀ NGÂN HÀNG HƯỞNG
  1   
 
Công ty cổ phần chứng khoán SSI
 
SSI 1223358885
Tên người thụ hưởng: Quỹ ETF SSIAM VNX50
Ngân hàng thụ hưởng: BIDV- Chi nhánh Hà Thành
  2
 
Công ty TNHH Chứng khoán NH TMCP Ngoại thương Việt Nam
 
VCBS 8620006143
  3
 
Công ty cổ phần chứng khoán Bảo Việt
 
BVSC 8650006144
  4
 
Công ty TNHH Chứng khoán Mirae Asset (Việt Nam)
 
MAS 1221803422

  5

Công ty cổ phần chứng khoán VNDIRECT

VNDS

8670006145

  6

Công ty cổ phần chứng khoán Vietcap

VCSC

1222420259

 

HƯỚNG DẪN HOÁN ĐỔI BÁN CHỨNG CHỈ QUỸ

 

HƯỚNG DẪN

GHI CHÚ

BƯỚC 1

Nộp hồ sơ hoán đổi bán chứng chỉ quỹ để tại Thành viên lập quỹ

(Xem danh mục hồ sơ tại đây)

Trước 14:40 giờ ngày T

BƯỚC 2

Nhận Thông báo kết quả giao dịch

Trong vòng 02 ngày làm việc kế từ Ngày giao dịch (Ngày T)

BƯỚC 3

Nhận rổ danh mục chứng khoán cơ cấu

Rổ danh mục chứng khoán cơ cấu sẽ được chuyển khoản về tài khoản chứng khoán của Nhà đầu tư tại Thành viên lập quỹ trong vòng 01 ngày làm việc kể từ Ngày giao dịch hoán đổi

BƯỚC 4

Nhận chuyển khoản tiền chênh lệch (nếu có)

Tiền chênh lệch (nếu có) sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của Nhà đầu tư theo thông tin đăng ký mở tài khoản trong vòng 03 ngày làm việc kể từ Ngày giao dịch hoán đổi

QUY ĐỊNH VỀ GIAO DỊCH THỨ CẤP QUỸ ETF SSIAM VNX50

Chứng chỉ Quỹ ETF SSIAM VNX50 được niêm yết ở trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Nhà đầu tư có thể mua/ bán Chứng Chỉ Quỹ ETF đã niêm yết trên HOSE.

Nhà Đầu tư, Thành Viên Lập Quỹ đặt lệnh giao dịch trên các tài khoản giao dịch chứng khoán của mình. Hoạt động giao dịch và thanh toán giao dịch thực hiện theo quy định về giao dịch chứng khoán của Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh và VSD.

Đơn vị giao dịch thực hiện theo quy định của Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh.

SÀN GIAO DỊCH

Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh

MÃ GIAO DỊCH

FUESSV50

CÁCH THỨC GIAO DỊCH

Giao dịch khớp lệnh liên tục

NGÀY GIAO DỊCH

Hàng ngày

 

INAV

  Giá trị Thay đổi % thay đổi
iNAV 16.386 1,30 0,80
iINDEX 15.016,52 122,88 0,83
Thông tin giao dịch thứ cấp
Công ty cổ phần chứng khoán SSI