Hiệu quả đầu tư của quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ TĂNG TRƯỞNG DÀI HẠN VIỆT NAM
8.165,91
9,39 (0,12%) Cập nhật ngày 24/03/2023

Hiệu quả đầu tư của quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
Tăng trưởng (%)
1 tháng
31/01/2023
3 tháng
30/11/2022
Từ đầu năm
Từ khi thành lập*
VLGF
-7,05% -0,25% -1,23% -17,51%
VN-Index
-7,78% 0,41% 1,75%
-33,55%
VN30
-9,79% -0,79% 0,97%
-33,20%
 
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 06/12/2021; dữ liệu tại ngày 28/02/2023
 
 
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
 
QUỸ VLGF 8.165,91 24/03/2023 +9,39 +0,12% Đầu tư ngay
Quỹ ETF SSIAM VNX50 14.864,26 24/03/2023 +74,61 +0,50% Đầu tư ngay
Quỹ SSIBF 13.600,58 24/03/2023 -0,43 0,00% Đầu tư ngay
Quỹ SSI-SCA 24.368,19 24/03/2023 +32,64 +0,13% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 15.593,06 26/03/2023 +85,17 +0,55% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VN30 12.949,42 26/03/2023 +57,31 +0,44% Đầu tư ngay
Quỹ Độc Lập 9.998,49 15/03/2023 -1,51 -0,02% Đầu tư ngay
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
24/03/2023 8.165,91 +0,12% -0,97% -2,19%
23/03/2023 8.156,52 +0,10% -1,09% -2,30%
22/03/2023 8.148,09 +0,72% -1,19% -2,40%
21/03/2023 8.090,04 -1,53% -1,89% -3,10%
20/03/2023 8.216,12 -0,22% -0,36% -1,59%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 10,40x
P/B 1,97x
ROE 20,89
Lợi tức cổ phiếu 2,29
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 16,47%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 10,92%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 10,86%
NLG Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long Bất động sản 4,80%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,53%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI