Hiệu quả đầu tư của quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ TĂNG TRƯỞNG DÀI HẠN VIỆT NAM
8.216,12
-18,39 (-0,22%) Cập nhật ngày 20/03/2023

Hiệu quả đầu tư của quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
Tăng trưởng (%)
1 tháng
31/01/2023
3 tháng
30/11/2022
Từ đầu năm
Từ khi thành lập*
VLGF
-7,05% -0,25% -1,23% -17,51%
VN-Index
-7,78% 0,41% 1,75%
-33,55%
VN30
-9,79% -0,79% 0,97%
-33,20%
 
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 06/12/2021; dữ liệu tại ngày 28/02/2023
 
 
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
 
QUỸ VLGF 8.216,12 20/03/2023 -18,39 -0,22% Đầu tư ngay
Quỹ ETF SSIAM VNX50 14.470,22 20/03/2023 -293,67 -1,99% Đầu tư ngay
Quỹ SSIBF 13.595,70 21/03/2023 +7,77 +0,06% Đầu tư ngay
Quỹ SSI-SCA 24.178,27 21/03/2023 -414,43 -1,69% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 15.041,72 20/03/2023 -339,47 -2,21% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VN30 12.624,98 20/03/2023 -253,78 -1,97% Đầu tư ngay
Quỹ Độc Lập 9.998,49 14/03/2023 -1,51 -0,02% Đầu tư ngay
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
20/03/2023 8.216,12 -0,22% -0,36% -1,59%
17/03/2023 8.234,51 -1,36% -0,14% -1,37%
16/03/2023 8.348,04 +2,13% +1,24% -0,01%
15/03/2023 8.173,55 -0,99% -0,88% -2,10%
14/03/2023 8.254,92 -0,71% +0,11% -1,12%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 10,40x
P/B 1,97x
ROE 20,89
Lợi tức cổ phiếu 2,29
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 16,47%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 10,92%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 10,86%
NLG Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long Bất động sản 4,80%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,53%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI