Hiệu quả đầu tư của quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ TĂNG TRƯỞNG DÀI HẠN VIỆT NAM
9.893,36
-95,34 (-0,95%) Cập nhật ngày 22/09/2023

Hiệu quả đầu tư của quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
Tại ngày 31/08/2023
Tăng trưởng (%)
1 tháng
31/07/2023
3 tháng
31/05/2023
Từ đầu năm
Từ khi thành lập*
VLGF
9.991,35 3,30 15,75 19,67 -0,05
VN-Index
1.224,05 0,09 13,85 21,54 -17,04
VN30
1.234,53 0,30 15,77 22,82 -18,75
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 06/12/2021.
 
 
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
 
QUỸ VLGF 9.893,36 22/09/2023 -95,34 -0,95% Đầu tư ngay
Quỹ ETF SSIAM VNX50 17.604,97 24/09/2023 -399,43 -2,22% Đầu tư ngay
Quỹ SSIBF 14.348,09 22/09/2023 -3,27 -0,02% Đầu tư ngay
Quỹ SSI-SCA 32.013,55 22/09/2023 -335,64 -1,04% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 19.212,04 24/09/2023 -341,51 -1,75% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VN30 15.035,30 21/09/2023 -188,16 -1,24% Đầu tư ngay
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.346,25 19/09/2023 -41,92 -0,40% Đầu tư ngay
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
18/01/2023 8.671,35 +1,49% +3,86% +3,86%
17/01/2023 8.543,96 +0,63% +2,34% +2,34%
16/01/2023 8.490,76 -0,26% +1,70% +1,70%
13/01/2023 8.513,30 -0,28% +1,97% +1,97%
12/01/2023 8.536,88 +0,80% +2,25% +2,25%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 11,03x
P/B 2,02x
ROE 19,80
Lợi tức cổ phiếu 3,16
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 20,11%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 12,74%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 4,86%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,78%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 4,83%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI