Hiệu quả đầu tư của quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
24.368,19
32,64 (0,13%) Cập nhật ngày 24/03/2023

Hiệu quả đầu tư của quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
2014
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
-1,8%
17,7%
24,1%
38,2%
-12,1%
3,91%
18,61%
49,90%
-26,05%
145,48%
VN-Index
-9,8%
6,1%
14,8%
48,0%
-9,3%
7,67%
14,87%
35,73%
-32,78%
69,37%
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014;  dữ liệu tại 28/02/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
 
Quỹ SSI-SCA 24.368,19 24/03/2023 +32,64 +0,13% Đầu tư ngay
Quỹ ETF SSIAM VNX50 14.864,26 24/03/2023 +74,61 +0,50% Đầu tư ngay
Quỹ SSIBF 13.600,58 24/03/2023 -0,43 0,00% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 15.593,06 26/03/2023 +85,17 +0,55% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VN30 12.949,42 26/03/2023 +57,31 +0,44% Đầu tư ngay
QUỸ VLGF 8.165,91 24/03/2023 +9,39 +0,12% Đầu tư ngay
Quỹ Độc Lập 9.998,49 15/03/2023 -1,51 -0,02% Đầu tư ngay
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
17/03/2023 24.649,86 -1,34% +0,41% +3,53%
16/03/2023 24.985,04 +2,40% +1,78% +4,94%
15/03/2023 24.398,86 -1,21% -0,61% +2,47%
14/03/2023 24.697,58 -0,94% +0,61% +3,73%
13/03/2023 24.932,67 -0,76% +1,57% +4,72%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 11,19x
P/B 1,61x
ROE 15,22
Lợi tức cổ phiếu 2,65
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 19,10%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 12,35%
STB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín Tài chính 5,00%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,90%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,65%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI