Hiệu quả đầu tư của quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
24.592,70
-57,16 (-0,23%) Cập nhật ngày 20/03/2023

Hiệu quả đầu tư của quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
2014
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
-1,8%
17,7%
24,1%
38,2%
-12,1%
3,91%
18,61%
49,90%
-26,05%
145,48%
VN-Index
-9,8%
6,1%
14,8%
48,0%
-9,3%
7,67%
14,87%
35,73%
-32,78%
69,37%
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014;  dữ liệu tại 28/02/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
 
Quỹ SSI-SCA 24.592,70 20/03/2023 -57,16 -0,23% Đầu tư ngay
Quỹ ETF SSIAM VNX50 14.470,22 20/03/2023 -293,67 -1,99% Đầu tư ngay
Quỹ SSIBF 13.587,93 20/03/2023 +10,11 +0,07% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 15.041,72 20/03/2023 -339,47 -2,21% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VN30 12.624,98 20/03/2023 -253,78 -1,97% Đầu tư ngay
QUỸ VLGF 8.216,12 20/03/2023 -18,39 -0,22% Đầu tư ngay
Thông tin chung 9.998,49 14/03/2023 -1,51 -0,02% Đầu tư ngay
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
30/04/2015 9.993,50 -0,32% +0,82% +1,81%
22/04/2015 10.025,89 +0,47% +1,14% +2,14%
15/04/2015 9.979,15 +0,66% +0,67% +1,66%
08/04/2015 9.914,21 +0,86% +0,02% +1,00%
01/04/2015 9.829,21 -0,84% -0,84% +0,13%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 11,19x
P/B 1,61x
ROE 15,22
Lợi tức cổ phiếu 2,65
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 19,10%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 12,35%
STB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín Tài chính 5,00%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,90%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,65%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI