Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
13.600,58
-0,43
(0,00%)
Cập nhật ngày
24/03/2023
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
|||||||
1 tháng 28/01/2023
|
2 tháng 28/12/2022 |
3 tháng 28/11/2022 |
5 tháng 28/9/2022 |
6 tháng 28/8/2022 |
Từ khi thành lập* |
||
NAV/CCQ |
13.438
|
13.400
|
13.411 | 13.554 | 13.607 | 13.499 | 10.000 |
Tăng trưởng (%) |
0,89%
|
1,18%
|
1,10% | -0,04% | -0,35% | 0,44% | 35,58% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 28/02/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 13.600,58 | 24/03/2023 | -0,43 | 0,00% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 14.864,26 | 24/03/2023 | +74,61 | +0,50% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 24.368,19 | 24/03/2023 | +32,64 | +0,13% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.593,06 | 26/03/2023 | +85,17 | +0,55% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 12.949,42 | 26/03/2023 | +57,31 | +0,44% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 8.165,91 | 24/03/2023 | +9,39 | +0,12% | Đầu tư ngay |
Quỹ Độc Lập | 9.998,49 | 15/03/2023 | -1,51 | -0,02% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
24/03/2023 | 13.600,58 | 0,00% | +0,31% | +1,30% |
23/03/2023 | 13.601,01 | +0,03% | +0,31% | +1,30% |
22/03/2023 | 13.596,76 | +0,01% | +0,28% | +1,27% |
21/03/2023 | 13.595,70 | +0,06% | +0,27% | +1,26% |
20/03/2023 | 13.587,93 | +0,07% | +0,22% | +1,20% |
Phân bố tài sản