Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
13.603,12
2,53
(0,02%)
Cập nhật ngày
29/03/2023
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
|||||||
1 tháng 28/01/2023
|
2 tháng 28/12/2022 |
3 tháng 28/11/2022 |
5 tháng 28/9/2022 |
6 tháng 28/8/2022 |
Từ khi thành lập* |
||
NAV/CCQ |
13.438
|
13.400
|
13.411 | 13.554 | 13.607 | 13.499 | 10.000 |
Tăng trưởng (%) |
0,89%
|
1,18%
|
1,10% | -0,04% | -0,35% | 0,44% | 35,58% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 28/02/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 13.603,12 | 29/03/2023 | +2,53 | +0,02% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 15.002,17 | 29/03/2023 | +39,46 | +0,26% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 24.748,10 | 29/03/2023 | +108,72 | +0,44% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.854,89 | 29/03/2023 | +76,85 | +0,49% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 13.068,64 | 29/03/2023 | +31,52 | +0,24% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 8.269,51 | 29/03/2023 | +27,41 | +0,33% | Đầu tư ngay |
Quỹ Độc Lập | 9.998,49 | 15/03/2023 | -1,51 | -0,02% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
13/02/2019 | 11.185,96 | +0,00% | +0,66% | +0,66% |
12/02/2019 | 11.186,01 | -0,01% | +0,66% | +0,66% |
11/02/2019 | 11.186,70 | +0,15% | +0,67% | +0,67% |
01/02/2019 | 11.169,93 | -0,02% | +0,52% | +0,52% |
31/01/2019 | 11.171,86 | +0,01% | +0,54% | +0,54% |
Phân bố tài sản