Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
13.587,93
10,11
(0,07%)
Cập nhật ngày
20/03/2023
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
|||||||
1 tháng 28/01/2023
|
2 tháng 28/12/2022 |
3 tháng 28/11/2022 |
5 tháng 28/9/2022 |
6 tháng 28/8/2022 |
Từ khi thành lập* |
||
NAV/CCQ |
13.438
|
13.400
|
13.411 | 13.554 | 13.607 | 13.499 | 10.000 |
Tăng trưởng (%) |
0,89%
|
1,18%
|
1,10% | -0,04% | -0,35% | 0,44% | 35,58% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 28/02/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 13.587,93 | 20/03/2023 | +10,11 | +0,07% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 14.470,22 | 20/03/2023 | -293,67 | -1,99% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 24.592,70 | 20/03/2023 | -57,16 | -0,23% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.041,72 | 20/03/2023 | -339,47 | -2,21% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 12.624,98 | 20/03/2023 | -253,78 | -1,97% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 8.216,12 | 20/03/2023 | -18,39 | -0,22% | Đầu tư ngay |
Thông tin chung | 9.998,49 | 14/03/2023 | -1,51 | -0,02% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
31/03/2018 | 10.909,22 | +0,21% | +0,96% | +4,89% |
26/03/2018 | 10.885,82 | -0,12% | +0,74% | +4,67% |
19/03/2018 | 10.898,44 | +0,60% | +0,86% | +4,79% |
12/03/2018 | 10.833,08 | +0,64% | +0,26% | +4,16% |
05/03/2018 | 10.764,48 | -0,38% | -0,38% | +3,50% |
Phân bố tài sản