Hiệu quả đầu tư của quỹ

QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD
18.266,49
-57,07 (-0,31%) Cập nhật ngày 10/12/2023

Hiệu quả đầu tư của quỹ

Tăng trưởng trong các năm
  NAV/CCQ
(đồng)
Tăng trưởng (%)
1 năm 2 năm 3 năm Từ đầu năm Từ khi thành lập
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 18.266,49 24,14% -13,95% 49,92% 28,21% 82,66%
Chỉ số VNFINLEAD 22,92% 51,90% 51,90% 26,90% 82,70%
Chỉ số VNINDEX 7,04% -23,40% 9,07% 11,65% 24,48%
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu năm (%)  
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 18.266,49 10/12/2023 -0,31% +28,20% Đầu tư ngay
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.771,36 10/12/2023 +0,26% +16,74% Đầu tư ngay
Quỹ SSIBF 14.683,90 08/12/2023 +0,09% +9,37% Đầu tư ngay
Quỹ SSI-SCA 29.880,06 08/12/2023 -0,20% +25,49% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VN30 13.763,29 10/12/2023 +0,31% +11,10% Đầu tư ngay
QUỸ VLGF 9.331,48 08/12/2023 -0,23% +11,77% Đầu tư ngay
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.401,95 05/12/2023 +0,34% +4,02% Đầu tư ngay
NAV tại ngày NAV của Quỹ (VND) NAV trên một lô đơn vị quỹ (VND) NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu năm (%)
03/12/2023 2.699.901.453.769 1.784.468.905 17.844,68 +0,74% +25,24%
30/11/2023
Cuối tháng
2.768.594.742.665 1.771.333.808 17.713,33 -0,61% +24,32%
29/11/2023 2.789.194.628.196 1.782.232.989 17.822,32 +0,02% +25,08%
28/11/2023 2.788.756.612.683 1.781.953.107 17.819,53 +1,13% +25,06%
27/11/2023 2.757.466.591.630 1.761.959.483 17.619,59 -1,90% +23,66%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
Số lượng cổ phiếu 21
Hệ số P/E 8,36x
Hệ số P/B 1,23x
Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu
NAV tại ngày NAV của Quỹ (VND) Chỉ số tham chiếu Mức sai lệch tham chiếu (%)
01/04/2021 2.005.953.838.838 1.627,54 0,79%
25/03/2021 1.890.097.614.686 1.529,82 0,74%
18/03/2021 1.994.037.019.635 1.610,15 0,75%
11/03/2021 1.927.366.528.405 1.555,76 0,74%
04/03/2021 1.876.646.064.601 1.514,31 0,74%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI