Hiệu quả đầu tư của quỹ

QUỸ ETF SSIAM VNX50
16.293,26
138,44 (0,86%) Cập nhật ngày 28/11/2023

Hiệu quả đầu tư của quỹ

Tăng trưởng trong các năm
  NAV/CCQ
(đồng)
Tăng trưởng (%)
1 năm 2 năm 3 năm 5 năm Từ đầu năm Từ khi thành lập
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.293,26 15,39% -30,34% 15,23% 30,00% 13,42% 78,07%
Chỉ số VNX50 15,01% -30,96% 14,88% N/A 13,07% N/A
Chỉ số VNINDEX 8,92% -26,63% 8,89% 17,76% 8,77% 96,60%
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu năm (%)  
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.293,26 28/11/2023 +0,86% +13,41% Đầu tư ngay
Quỹ SSIBF 14.665,28 28/11/2023 -0,02% +9,23% Đầu tư ngay
Quỹ SSI-SCA 28.855,04 28/11/2023 -0,91% +21,19% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 17.819,53 28/11/2023 +1,13% +25,06% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VN30 13.443,67 28/11/2023 +0,93% +8,52% Đầu tư ngay
QUỸ VLGF 9.114,13 28/11/2023 -0,58% +9,17% Đầu tư ngay
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.313,45 14/11/2023 +0,21% +3,13% Đầu tư ngay
NAV tại ngày NAV của Quỹ (VND) NAV trên một lô đơn vị quỹ (VND) NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu năm (%)
26/01/2016 73.169.687.638 735.187.798 7.244,52 -1,46% -6,37%
25/01/2016 74.253.967.693 700.040.435 7.351,87 +5,02% -4,98%
22/01/2016 70.704.084.014 684.038.711 7.000,40 +2,34% -9,52%
21/01/2016 69.087.909.888 696.223.573 6.840,38 -1,75% -11,59%
20/01/2016 70.318.580.960 701.653.858 6.962,23 -0,77% -10,01%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
Số lượng cổ phiếu 50
Hệ số P/E 10,77x
Hệ số P/B 1,41x
Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu
NAV tại ngày NAV của Quỹ (VND) Chỉ số tham chiếu Mức sai lệch tham chiếu (%)
23/11/2023 150.877.920.077 1.834,76 0,45%
16/11/2023 157.424.751.201 1.914,02 0,45%
09/11/2023 155.258.194.894 1.887,14 0,45%
02/11/2023 148.781.704.966 1.813,28 0,37%
26/10/2023 143.768.974.658 1.770,74 0,37%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI