Hiệu quả đầu tư của quỹ

QUỸ ETF SSIAM VNX50
16.935,90
-669,07 (-3,80%) Cập nhật ngày 25/09/2023

Hiệu quả đầu tư của quỹ

Tăng trưởng trong các năm
  NAV/CCQ
(đồng)
Tăng trưởng (%)
1 năm 2 năm 3 năm 5 năm Từ đầu năm Từ khi thành lập
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.935,90 -1,56% -20,60% 34,76% 23,55% 17,90% 85,09%
Chỉ số VNX50 -1,78% -20,80% 34,54% N/A 17,71% N/A
Chỉ số VNINDEX -4,16% -14,75% 26,92% 14,09% 14,51% 106,97%
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu năm (%)  
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.935,90 25/09/2023 -3,80% +17,89% Đầu tư ngay
Quỹ SSIBF 14.397,46 26/09/2023 +0,14% +7,23% Đầu tư ngay
Quỹ SSI-SCA 31.649,74 25/09/2023 -1,14% +32,93% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 18.381,63 25/09/2023 -4,32% +29,01% Đầu tư ngay
QUỸ ETF SSIAM VN30 14.303,27 25/09/2023 -3,15% +15,46% Đầu tư ngay
QUỸ VLGF 9.553,11 26/09/2023 -2,58% +14,43% Đầu tư ngay
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.346,25 19/09/2023 -0,40% +3,46% Đầu tư ngay
NAV tại ngày NAV của Quỹ (VND) NAV trên một lô đơn vị quỹ (VND) NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu năm (%)
19/11/2015 81.962.303.949 815.848.218 8.115,07 -0,53% -6,61%
18/11/2015 82.400.670.088 814.508.426 8.158,48 +0,16% -6,11%
17/11/2015 82.265.351.033 812.902.375 8.145,08 +0,20% -6,26%
16/11/2015 82.103.139.927 819.574.986 8.129,02 -0,81% -6,45%
13/11/2015 82.777.073.629 816.461.661 8.195,74 +0,38% -5,68%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
Số lượng cổ phiếu 50
Hệ số P/E 12,83x
Hệ số P/B 1,74x
Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu
NAV tại ngày NAV của Quỹ (VND) Chỉ số tham chiếu Mức sai lệch tham chiếu (%)
21/09/2023 160.239.240.325 2.039,14 0,38%
14/09/2023 161.801.858.713 2.059,42 0,40%
07/09/2023 164.805.309.560 2.097,18 0,40%
31/08/2023 162.036.043.162 2.061,49 0,41%
24/08/2023 156.260.595.271 1.987,46 0,40%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI