Phí giao dịch
ĐIỀU KIỆN TỈ LỆ GIÁ DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ PHÁT HÀNH CHO GIAO DỊCH THÔNG THƯỜNG 0% GIÁ DỊCH VỤ MUA LẠI CHO GIAO DỊCH
ĐIỀU KIỆN |
TỈ LỆ GIÁ DỊCH VỤ |
|
GIÁ DỊCH VỤ PHÁT HÀNH CHO GIAO DỊCH THÔNG THƯỜNG |
|
0% |
GIÁ DỊCH VỤ MUA LẠI CHO GIAO DỊCH THÔNG THƯỜNG |
Thời gian nắm giữ |
|
Dưới 1 tháng |
0,02% |
|
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng |
0,08% |
|
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng |
0,16% |
|
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng |
0,07% |
|
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng |
0,10% |
|
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng |
0,12% |
|
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng |
0,15% |
|
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng |
0,17% |
|
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng |
0,20% |
|
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng |
0,22% |
|
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng |
0,25% |
|
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng |
0,27% |
|
Từ 12 tháng đến dưới 24 tháng |
0,30% |
|
Từ 24 tháng trở lên |
0,00% |
|
GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN NHƯỢNG |
Miễn phí |
|
GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN ĐỔI |
Miễn phí |
|
GIÁ DỊCH VỤ PHÁT HÀNH CHO ĐẦU TƯ ĐỊNH KỲ (SIP)/ ĐẦU TƯ ĐỊNH KỲ LINH HOẠT (SIPLH) |
Miễn phí |
|
GIÁ DỊCH VỤ MUA LẠI CHO ĐẦU TƯ ĐỊNH KỲ (SIP)/ ĐẦU TƯ ĐỊNH KỲ LINH HOẠT (SIPLH) |
Thời gian nắm giữ |
|
Dưới 1 tháng |
0,02% |
|
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng |
0,08% |
|
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng |
0,16% |
|
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng |
0,07% |
|
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng |
0,10% |
|
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng |
0,12% |
|
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng |
0,15% |
|
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng |
0,17% |
|
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng |
0,20% |
|
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng |
0,22% |
|
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng |
0,25% |
|
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng |
0,27% |
|
Từ 12 tháng đến dưới 24 tháng |
0,30% |
|
Từ 24 tháng trở lên |
0,00% |
|
CÁC LOẠI GIÁ DỊCH VỤ KHÁC |
Nhà đầu tư vui lòng tham khảo Bản cáo bạch và Điều lệ quỹ để biết thêm chi tiết |